Characters remaining: 500/500
Translation

ngọc thể

Academic
Friendly

Từ "ngọc thể" trong tiếng Việt một cách tôn xưng, dùng để chỉ thân thể của người khác, thường những người địa vị cao, như vua chúa, quan lại hoặc những người được kính trọng. "Ngọc" có nghĩa là viên ngọc quý, biểu thị sự quý giá, "thể" có nghĩahình thể, thân thể. Khi ghép lại, "ngọc thể" mang ý nghĩa là thân thể quý giá, thể hiện sự tôn trọng đối với người đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu hỏi thông thường:

    • "Chẳng hay ngọc thể an khang không?" (Có nghĩa là: Xin hỏi thân thể của ngài khỏe mạnh không?)
  2. Trong văn thơ:

    • Trong các bài thơ xưa, thường câu như "Ngọc thể phúc thọ như đông hải" để bày tỏ mong muốn người đó sống lâu, khỏe mạnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ngọc thể" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, như trong giao tiếp với người lớn tuổi, người địa vị cao hoặc trong các văn bản chính thức, lịch sự.
Biến thể của từ:
  • "Ngọc" "thể" có thể được tách ra sử dụng trong các cụm từ khác, nhưng khi được sử dụng riêng lẻ, chúng không mang nghĩa tôn xưng như khi ghép lại thành "ngọc thể".
Từ gần giống:
  • "Thân thể": từ thường dùng hơn để chỉ cơ thể của con người không sự tôn trọng như "ngọc thể".
  • "Thân": Cũng chỉ cơ thể nhưng đơn giản hơn không mang tính tôn xưng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Thân mến": Dùng để chỉ sự yêu thương, gần gũi, nhưng không mang nghĩa tôn xưng như "ngọc thể".
Liên quan:
  • Có thể liên tưởng đến các từ khác trong văn hóa Việt Nam như "phúc thọ" (sống lâu hạnh phúc), thường đi kèm với "ngọc thể" trong các lời chúc.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ngọc thể", cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng đúng mức. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường không dùng từ này thay vào đó các cách diễn đạt khác phù hợp hơn.
  1. Từ tôn xưng thân thể người khác (): Chẳng hay ngọc thể an khang không?

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ngọc thể"